Có 3 kết quả:

毎毎 měi měi ㄇㄟˇ ㄇㄟˇ每每 měi měi ㄇㄟˇ ㄇㄟˇ浼浼 měi měi ㄇㄟˇ ㄇㄟˇ

1/3

Từ điển phổ thông

thường xuyên, thường thường, hay

měi měi ㄇㄟˇ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thường xuyên, thường thường, hay

Từ điển Trung-Anh

often

měi měi ㄇㄟˇ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy đầy lòng sông, nước chảy bằng mặt